请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一般
释义 一般
[yībān]
 1. giống nhau; như nhau。一样;同样。
 哥儿俩长得一般高。
 hai anh em cao như nhau
 火车飞一般地向前驰去。
 xe lửa lao về phía trước như bay .
 2. một loại; một thứ 。一种。
 别有一般滋味。
 có riêng một thứ mùi vị.
 3. thông thường; phổ biến。普通;通常。
 一般性
 tính phổ biến
 一般化
 chung chung
 一般情况
 tình hình chung
 他一早出去,一般要到天黑才回来。
 anh ấy đi từ sáng sớm, thường đến tối mới về.
 一般地说,吃这种药是很见效的。
 nói chung, uống thuốc này rất công hiệu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:44:40