请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一落千丈
释义 一落千丈
[yīluòqiānzhàng]
Hán Việt: NHẤT LẠC THIÊN TRƯỢNG
 xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng (sa sút ghê ghớm về địa vị, danh dự, hoàn cảnh)。形容地位、景况、声誉等下降得很厉害。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:25:01