请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报复主意
释义 报复主意
[bàofùzhǔyì]
 1. trả thù; báo thù; phục thù (pháp luật ngày trước chỉ tư tưởng hoặc hành động thi hành án có mục đích trả thù đối với tội phạm)。旧时法律指以报复为目的而对罪犯施刑的思想或行为。
 2. chủ nghĩa phục thù; chủ nghĩa báo thù (bị người phê bình, chỉ trích nhưng không xét bản thân, mà lại có thái độ và suy nghĩ muốn báo thù, phản pháo lại, là biểu hiện của một loại chủ nghĩa cá nhân cực đoan )。受人批评或指责,不检查自己, 反而进行打击报复的思想或态度,是极端个人主义的一种表现。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:27