请输入您要查询的越南语单词:
单词
报子
释义
报子
[bào·zi]
1. người báo tin (xưa chỉ người đến báo tin mừng cho người được thăng quan tiến chức để xin tiền thưởng)。旧时给得官、升官的人家报喜而讨赏钱的人。
2. giấy báo tin (thăng quan tiến chức). 报单。
贴报子
dán giấy báo tin
随便看
行使
行军
行军床
行军虫
行几
行凶
行刑
行列
行列式
说明
说明书
说明文
说服
说法
说理
说白
说破
说穿
说笑
说话
说谎
说辞
说...道...
说道
说部
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:25:28