请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉浸
释义 沉浸
[chénjìn]
 chìm đắm; nhúng; nhận chìm; chôn vùi; ngâm; ngập vào; mắc vào; đắm chìm vào。侵入水中,多比喻处于某种境界或思想活动中。
 沉浸在幸福的回忆中。
 chìm đắm trong hồi ức hạnh phúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:55