请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kǎ]
Bộ: 卜 - Bốc
Số nét: 5
Hán Việt: CA
 1. ca-lo。卡路里的简称。
 2. các; phiếu; áp phích; cạc; tờ。卡片。(英: card) 。
 资料卡
 áp phích tư liệu
 年历卡
 tờ lịch
 病历卡
 phiếu theo dõi bệnh
 3. xe tải; xe vận tải。卡车。
 Ghi chú: 另见qiǎ
Từ ghép:
 卡宾抢 ; 卡车 ; 卡尺 ; 卡带 ; 卡规 ; 卡介苗 ; 卡拉OK ; 卡路里 ; 卡片 ; 卡其 ; 卡钳 ; 卡萨布兰卡 ; 卡森 ; 卡斯特里 ; 卡塔尔 ; 卡特尔 ; 卡通 ; 卡宴
[qiǎ]
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: TẠP
 1. kẹt; mắc; hóc; vướng。夹在中间,不能活动。
 鱼刺卡在嗓子里。
 hóc xương cá.
 2. cái kẹp; cái cặp; cái kìm (kẹp tóc, kẹp giấy)。夹东西的器具。
 头发卡。
 kẹp tóc.
 3. trạm (kiểm soát, thu thuế)。为收税或警备而设置的检查站或岗哨。
Từ ghép:
 卡脖子 ; 卡具 ; 卡壳 ; 卡子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:20:02