请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漏风
释义 漏风
[lòufēng]
 1. hở; lọt gió。器物有空隙,风能出入。
 这个风箱漏风。
 cái bễ này hở rồi.
 窗户有缝儿, 到冬天漏风。
 cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
 2. thều thào。因为牙齿脱落,说话时拢不住气。
 安上了假牙以后, 他说话不再漏风了。
 sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.
 3. lộ tin tức; lộ tin; tiết lộ。走漏风声。
 这件事先别漏出风去。
 việc này, trước tiên đừng để lộ tin ra bên ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 7:40:00