请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽兴
释义 尽兴
[jìnxìng]
 thoả thích; thoả thuê; thoả chí; thoải mái; đã; sướng。兴趣得到尽量满足。
 改天咱们再尽兴地谈吧。
 hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
 游览了一天,他们还觉得没有尽兴。
 dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 19:44:39