请输入您要查询的越南语单词:
单词
尽兴
释义
尽兴
[jìnxìng]
thoả thích; thoả thuê; thoả chí; thoải mái; đã; sướng。兴趣得到尽量满足。
改天咱们再尽兴地谈吧。
hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
游览了一天,他们还觉得没有尽兴。
dạo chơi cả một ngày rồi chúng nó vẫn thấy chưa đã.
随便看
痏
痒
痒痒
痔
痔漏
痔疮
痕
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:49