请输入您要查询的越南语单词:
单词
白专
释义
白专
[báizhuān]
bạch chuyên (người am tường về nghiệp vụ chuyên môn, nhưng thờ ơ với chính trị; trái ngược với người vừa hồng vừa chuyên)。精于本职业务但不关心政治。
随便看
糖萝卜
糖葫芦
糖蜜
糖衣
糖衣炮弹
糖霜
糗
糙
糙米
糙粮
糜
糜子
糜烂
糜费
糟
糟害
糟心
糟改
糟粕
糟糕
糟糠
糟践
糟踏
糟蹋
糠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:47:23