请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽管
释义 尽管
[jǐnguǎn]
 1. cứ; cứ việc (phó từ, biểu thị sự yên tâm thanh thản)。副词,表示不必考虑别的,放心去做。
 有意见尽管提,不要客气。
 có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.
 你有什么困难尽管说,我们一定帮助你解决。
 anh có khó khăn gì cứ nói, chúng tôi nhất định sẽ giúp anh giải quyết.
 2. vẫn cứ; cứ (phó từ)。副词,老是;总是。
 有病早些治,尽管耽搁着也不好。
 có bệnh thì phải sớm chữa trị, cứ gác lại không tốt.
 3. cho dù; dù rằng (liên từ, đoạn sau thường đi kèm với'但是、然而' )。连词,表示姑且承认某种事实,下文往往有'但是、然而'等表示转折的连词跟它呼应,反接上文。
 尽管他不接受我的意见,我有意见还要向他提。
 cho dù anh ấy không tiếp thu ý kiến của tôi, tôi có ý kiến vẫn phải góp ý cho anh ấy.
 尽管以后变化难测,然而大体的计算还是可能的。
 cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:58