请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (僕)
[pū]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: PHỐC
 ngã nhào; ngã bổ về phía trước。向前跌倒。
 前仆后继。
 người trước ngã nhào, người sau tiếp tục tiến lên.
 Ghi chú: 另见pú。
[pú]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: BỘC
 1. người hầu; đầy tớ。仆人(跟'主'相对)。
 男仆。
 đầy tớ nam.
 女仆。
 đầy tớ nữ.
 2. bầy tôi này (người đàn ông tự xưng một cách khiêm nhường)。古时男子谦称自己。
 Ghi chú: 另见pū
Từ ghép:
 仆从 ; 仆妇 ; 仆仆 ; 仆人 ; 仆役
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 16:38:14