释义 |
仆 | | | | | Từ phồn thể: (僕) | | [pū] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 4 | | Hán Việt: PHỐC | | | ngã nhào; ngã bổ về phía trước。向前跌倒。 | | | 前仆后继。 | | người trước ngã nhào, người sau tiếp tục tiến lên. | | | Ghi chú: 另见pú。 | | [pú] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: BỘC | | | 1. người hầu; đầy tớ。仆人(跟'主'相对)。 | | | 男仆。 | | đầy tớ nam. | | | 女仆。 | | đầy tớ nữ. | | | 2. bầy tôi này (người đàn ông tự xưng một cách khiêm nhường)。古时男子谦称自己。 | | | Ghi chú: 另见pū | | Từ ghép: | | | 仆从 ; 仆妇 ; 仆仆 ; 仆人 ; 仆役 |
|