| | | |
| [céngmiàn] |
| | 1. mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự。某一层次的范围。 |
| | 没有增加服务层面 |
| không tăng thêm trình độ phục vụ |
| | 这次事件影响的层面极大 |
| mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng |
| | 2. phương diện; mặt。方面。 |
| | 经济层面 |
| phương diện kinh tế; mặt kinh tế |
| | 谈话涉及的层面很广。 |
| phương diện trò chuyện đề cập rất rộng |