请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 层面
释义 层面
[céngmiàn]
 1. mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự。某一层次的范围。
 没有增加服务层面
 không tăng thêm trình độ phục vụ
 这次事件影响的层面极大
 mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng
 2. phương diện; mặt。方面。
 经济层面
 phương diện kinh tế; mặt kinh tế
 谈话涉及的层面很广。
 phương diện trò chuyện đề cập rất rộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:55:43