请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生硬
释义 生硬
[shēngyìng]
 1. gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục。勉强做的;不自然;不熟练。
 这几个字用得很生硬。
 mấy chữ này trông rất gượng gạo.
 2. cứng nhắc; cứng đờ; máy móc。不柔和;不细致。
 态度生硬。
 thái độ cứng nhắc.
 作风生硬。
 tác phong cứng nhắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:54