请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (廉)
[lián]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 13
Hán Việt: LIÊM
 1. liêm khiết; trong sạch。廉洁。
 清廉。
 thanh liêm.
 廉耻。
 liêm sỉ.
 2. rẻ; thấp (giá)。(价钱)低;便宜。
 低廉。
 giá thấp.
 价廉物美。
 giá rẻ hàng lại đẹp.
 3. họ Liêm。(Lián)姓。
Từ ghép:
 廉耻 ; 廉价 ; 廉洁 ; 廉明 ; 廉正 ; 廉政 ; 廉直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 11:22:41