请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抱怨
释义 抱怨
[bào·yuàn]
 oán hận; oán giận; oán trách; than phiền (người khác); phàn nàn. (Mức độ trách cứ nặng hơn "oán trách". Ít khi nào dùng để nói về mình)。 心中不满,埋怨(别人)。责怪的程度比"埋怨"重,很少用于自己对自己.
 这只能怪自己,不能抱怨别人
 việc này cô chỉ có thể trách mình, chứ không thể oán trách người khác được.
 他从没抱怨过我。
 anh ấy không hề oán trách tôi một lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:37:33