请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jí]
Bộ: 二 - Nhị
Số nét: 8
Hán Việt: CỨC
 cấp bách; ngay。急迫地。
 亟待解决。
 cần giải quyết ngay.
 亟须纠正。
 phải sửa chữa ngay.
 Ghi chú: 另见q́
Từ ghép:
 亟亟
[qì]
Bộ: 乙(Ấp)
Hán Việt: CỨC
 nhiều lần。屡次。
 亟来问讯。
 nhiều lần hỏi thăm tin tức.
 Ghi chú: 另见jí。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:20:13