请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 陷入
释义 陷入
[xiànrù]
 1. rơi vào; sa vào; lâm vào (thế bất lợi)。落在(不利的境地)。
 陷入重围。
 sa vào vòng vây trùng điệp
 陷入绝境。
 rơi vào tình cảnh tuyệt vọng.
 陷入停顿状态。
 lâm vào trạng thái đình đốn; lâm vào trạng thái ngưng hoạt động.
 2. sa vào; lọt vào (trạng thái tinh thần nào đó)。比喻深深地进入(某种境界或思想活动中)。
 陷入沉思。
 rơi vào suy nghĩ miên man
 陷入昏迷状态。
 Rơi vào trạng thái mê man.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 1:21:47