请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lōng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 17
Hán Việt: LONG
 đen sì sì; đen thui。黑咕隆咚:形容很黑暗。
[lóng]
Bộ: 阝(Phụ)
Hán Việt: LONG
 1. to lớn; bề thế; to tát。盛大。
 隆重。
 long trọng; linh đình.
 2. hưng thịnh; thịnh vượng。兴盛。
 兴隆。
 hưng thịnh.
 隆盛。
 thịnh vượng.
 3. sâu sắc; sâu đậm; thắm thiết; đậm。深厚;程度深。
 隆冬。
 tiết đông rét đậm.
 隆恩。
 ân tình sâu đậm.
 隆情。
 tình cảm sâu đậm.
 4. lồi ra; gồ lên; u lên。凸出。
 隆起。
 lồi lên.
 5. họ Long。(Lóng)姓。
Từ ghép:
 隆安 ; 隆冬 ; 隆隆 ; 隆情 ; 隆庆 ; 隆盛 ; 隆重 ; 隆准
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:12:40