请输入您要查询的越南语单词:
单词
掀动
释义
掀动
[xiāndòng]
1. phát động (chiến tranh)。发动(战争)。
2. sôi động; động đậy。翻腾;动。
胜利的消息一传开,整个村子都掀动了。
tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
嘴唇掀动了一下。
môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
随便看
阻尼
阻截
阻扰
阻抗
阻拦
阻挠
阻挡
阻援
阻断
阻梗
阻止
阻滞
阻碍
阻绝
阻遏
阻隔
阻难
阻雨
阼
阽
阿
阿Q
阿什哈巴德
阿兄
阿克拉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:24:08