请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掀动
释义 掀动
[xiāndòng]
 1. phát động (chiến tranh)。发动(战争)。
 2. sôi động; động đậy。翻腾;动。
 胜利的消息一传开,整个村子都掀动了。
 tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
 嘴唇掀动了一下。
 môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:18:19