请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 示弱
释义 示弱
[shìruò]
 tỏ ra yếu kém; yếu kém; yếu thế。表示比对方软弱,不敢较量。
 不甘示弱。
 không chịu tỏ ra yếu kém.
 大家一致表示,在竞赛中决不示弱。
 mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:25:57