释义 |
发达 | | | | | [fādá] | | | 1. phát đạt; thịnh vượng; phát triển。(事物)已有充分发展;(事业)兴盛。 | | | 肌肉发达 | | cơ bắp phát triển | | | 四肢发达 | | tư chi phát triển | | | 工业发达 | | công nghiệp phát triển | | | 交通发达 | | giao thông phát triển | | | 2. phát triển (làm cho phát đạt)。使充分发展。 | | | 发达经济 | | phát triển kinh tế | | | 发达贸易 | | phát triển ngoại thương |
|