请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发达
释义 发达
[fādá]
 1. phát đạt; thịnh vượng; phát triển。(事物)已有充分发展;(事业)兴盛。
 肌肉发达
 cơ bắp phát triển
 四肢发达
 tư chi phát triển
 工业发达
 công nghiệp phát triển
 交通发达
 giao thông phát triển
 2. phát triển (làm cho phát đạt)。使充分发展。
 发达经济
 phát triển kinh tế
 发达贸易
 phát triển ngoại thương
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:38