请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应市
释义 应市
[yìngshì]
 thời thượng; thịnh hành; hợp thời; có bán ngoài chợ (hàng hoá)。(商品)适应市场需要上市出售。
 新产品即将应市。
 hàng hoá mới rất hợp thời.
 大批水产品节前应市。
 một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:30