请输入您要查询的越南语单词:
单词
旺
释义
旺
[wàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: VƯỢNG
thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực。旺盛。
兴旺
hưng thịnh
火着得很旺
lửa bén rừng rực
院中的鸡冠花开得正旺
trong sân hoa mào gà đang nở rộ
Từ ghép:
旺季
;
旺盛
;
旺月
随便看
暂星
暂缓
暂行
暄
暄腾
暅
暇
暋
暌
暌别
暌离
暌违
暌隔
暍
暎
暐
暑
暑假
暑天
暑期
暑气
暑热
暕
暖
暖和
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:18:17