请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: VƯỢNG
 thịnh vượng; thịnh; mạnh; rừng rực。旺盛。
 兴旺
 hưng thịnh
 火着得很旺
 lửa bén rừng rực
 院中的鸡冠花开得正旺
 trong sân hoa mào gà đang nở rộ
Từ ghép:
 旺季 ; 旺盛 ; 旺月
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 1:17:22