请输入您要查询的越南语单词:
单词
从而
释义
从而
[cóng'ér]
连
do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế。上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就。
由于交通事业的迅速发展,从而为城乡物资交流提供了更为有利的条件。
nhờ sự nghiệp giao thông phát triển nhanh, nên đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trao đổi vật tư giữa thành thị và nông thôn.
随便看
追肥
追补
追认
追记
追诉
追询
追购
追赃
追赠
追赶
追踪
追还
追述
追逐
追逼
追问
追随
追风逐电
退
退亲
退伍
退休
退休金
退伙
退佃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:19:41