请输入您要查询的越南语单词:
单词
从而
释义
从而
[cóng'ér]
连
do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế。上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就。
由于交通事业的迅速发展,从而为城乡物资交流提供了更为有利的条件。
nhờ sự nghiệp giao thông phát triển nhanh, nên đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trao đổi vật tư giữa thành thị và nông thôn.
随便看
囵
囷
囹
囹圄
囹圉
固
固习
固体
固守
固定
固定价格
固定汇率
固定资产
固定资金
固态
固执
固执己见
固有
固步自封
固沙林
固然
固着
固穷
固结
固若金汤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 3:05:22