请输入您要查询的越南语单词:
单词
以后
释义
以后
[yǐhòu]
sau đó; sau này; sau khi; về sau。现在或所说某时之后的时期。
从今以后
từ nay về sau
五年以后
năm năm về sau
毕业以后
sau khi tốt nghiệp
以后,我们还要研究这个问题。
sau này chúng ta còn phải nghiên cứu vấn đề này.
随便看
绵软
绵里藏针
绵长
绵马
绶
绶带
绶带鸟
绷
绷场面
绷子
绷带
绷瓷
绷簧
绷紧
绷线
绷脸
绸
绸子
绸纹纸
绸缎
绸缪
绸舞
绹
绺
绺子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:54