请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 以后
释义 以后
[yǐhòu]
 sau đó; sau này; sau khi; về sau。现在或所说某时之后的时期。
 从今以后
 từ nay về sau
 五年以后
 năm năm về sau
 毕业以后
 sau khi tốt nghiệp
 以后,我们还要研究这个问题。
 sau này chúng ta còn phải nghiên cứu vấn đề này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:54