请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出路
释义 出路
[chūlù]
 1. lối ra; lối thoát; đường ra; đầu ra。通向外面或向前发展的道路。
 在大森林里迷失方向,很难找到出路。
 giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.
 农业的根本出路在于机械化。
 lối thoát căn bản của nông nghiệp là cơ giới hoá.
 2. con đường tiêu thụ hàng hoá; thị trường。可以销售货物的去处。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:59:40