| | | |
| [chūlù] |
| | 1. lối ra; lối thoát; đường ra; đầu ra。通向外面或向前发展的道路。 |
| | 在大森林里迷失方向,很难找到出路。 |
| giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra. |
| | 农业的根本出路在于机械化。 |
| lối thoát căn bản của nông nghiệp là cơ giới hoá. |
| | 2. con đường tiêu thụ hàng hoá; thị trường。可以销售货物的去处。 |