请输入您要查询的越南语单词:
单词
出轨
释义
出轨
[chūguǐ]
1. trật đường ray; trật bánh xe; trệch; lệch; trệch hướng; sai đường; lạc lối; xa rời。(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。
2. quá trớn; trật rơ; không khớp; khác lệ thường; đi quá; vượt quá giới hạn (nói và làm)。(言语行动)出乎常规之外。
随便看
吧女
吨
吨位
吨公里
吨海里
吨级
吩
吪
含
含义
含冤
含含糊糊
含垢
含垢忍辱
含怒
含恨
含悲
含情
含意
含有
含沙射影
含油层
含混
含笑
含糊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:41