请输入您要查询的越南语单词:
单词
出轨
释义
出轨
[chūguǐ]
1. trật đường ray; trật bánh xe; trệch; lệch; trệch hướng; sai đường; lạc lối; xa rời。(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。
2. quá trớn; trật rơ; không khớp; khác lệ thường; đi quá; vượt quá giới hạn (nói và làm)。(言语行动)出乎常规之外。
随便看
秽气
秽浊
秽物
秽行
秽语
秽迹
秽闻
秾
稀
稀土元素
稀奇
稀客
稀少
稀有
稀有元素
稀有金属
稀朗
稀松
稀溜溜
稀烂
稀疏
稀稀拉拉
稀糟
稀罕
稀薄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:11:34