请输入您要查询的越南语单词:
单词
出轨
释义
出轨
[chūguǐ]
1. trật đường ray; trật bánh xe; trệch; lệch; trệch hướng; sai đường; lạc lối; xa rời。(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。
2. quá trớn; trật rơ; không khớp; khác lệ thường; đi quá; vượt quá giới hạn (nói và làm)。(言语行动)出乎常规之外。
随便看
抄稿
抄获
抄袭
抄身
抄近儿
抄近路
抄送
抄造
抄道
抆
抈
抉
抉择
抉摘
把
把予
把兄弟
把关
把势
把口儿
把头
把子
把守
把家
把总
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:10:53