| | | |
| [lìshǐ] |
| | 1. lịch sử。自然界和人类社会的发展过程,也指某种事物的发展过程和个人的经历。 |
| | 地球的历史。 |
| lịch sử của trái đất. |
| | 人类的历史。 |
| lịch sử nhân loại. |
| | 历史遗留问题。 |
| vấn đề chưa giải quyết trong lịch sử. |
| | 2. trong lịch sử。过去的事实。 |
| | 这件事早已成为历史。 |
| việc đó đã sớm đi vào lịch sử. |
| | 3. ghi chép những sự việc đã qua。过去事实的记载。 |
| | 4. môn lịch sử; lịch sử học。指历史学。 |