请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厌战
释义 厌战
[yànzhàn]
 ghét chiến tranh; chán ghét chiến tranh。厌恶战争。
 厌战情绪。
 thái độ chán ghét chiến tranh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:11