请输入您要查询的越南语单词:
单词
通常
释义
通常
[tōngcháng]
thông thường; bình thường; thường thường 。一般;平常。
通常的情况。
tình hình bình thường
通常的方法
phương pháp thông thường
他通常六点钟就起床。
anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
随便看
粪车
粪门
粪除
粮
粮仓
粮农
粮栈
粮秣
粮站
粮草
粮荒
粮食
粮食作物
粮饷
粯
粱
粱肉
粲
粲然
粳
粳稻
粳米
粹
粼
粽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 22:59:29