请输入您要查询的越南语单词:
单词
通常
释义
通常
[tōngcháng]
thông thường; bình thường; thường thường 。一般;平常。
通常的情况。
tình hình bình thường
通常的方法
phương pháp thông thường
他通常六点钟就起床。
anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
随便看
撞毁
撞沉
撞见
撞车
撞针
撞锁
撞门子
撞骗
撤
撤佃
撤兵
撤军
撤回
撤岗
撤差
撤换
撤消
撤离
撤职
撤营
撤诉
撤走
撤退
撤销
撤防
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:16