请输入您要查询的越南语单词:
单词
通常
释义
通常
[tōngcháng]
thông thường; bình thường; thường thường 。一般;平常。
通常的情况。
tình hình bình thường
通常的方法
phương pháp thông thường
他通常六点钟就起床。
anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
随便看
捏合
捏积
捏造
捐
捐助
捐弃
捐款
捐献
捐税
捐赠
捐躯
捐输
捕
捕处
捕头
捕役
捕快
捕房
捕拿
捕捉
捕捞
捕杀
捕猎
捕获
捕虫灯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 15:09:18