请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 存心
释义 存心
[cúnxīn]
 1. ý định; mưu đồ; manh tâm。怀着某种念头。
 存心不良。
 ý định không tốt.
 他说这番话,不知道存着什么心。
 hắn ta nói những điều này không hiểu có ý định gì.
 2. cố tình; rắp tâm; cố ý; có chủ tâm。有意;故意。
 你这不是存心叫我为难吗?
 đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 13:38:39