请输入您要查询的越南语单词:
单词
存心
释义
存心
[cúnxīn]
1. ý định; mưu đồ; manh tâm。怀着某种念头。
存心不良。
ý định không tốt.
他说这番话,不知道存着什么心。
hắn ta nói những điều này không hiểu có ý định gì.
2. cố tình; rắp tâm; cố ý; có chủ tâm。有意;故意。
你这不是存心叫我为难吗?
đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?
随便看
核能
核膜
核装置
核计
核讹诈
核试验
核资
核辐射
根
根号
根固
根基
根壮叶茂
根子
根底
根式
根指数
根据
根据地
根插
根本
根本法
根株
根植
根毛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:01:41