请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可怜
释义 可怜
[kělián]
 1. đáng thương; thảm thương; đáng tiếc。值得怜悯。
 他刚三岁就死了父母,真是个可怜的孩子。
 đứa bé mới lên ba tuổi mà đã mồ côi cha mẹ, thật là một đứa trẻ đáng thương.
 2. thương; thương xót。怜悯。
 对 这 种一贯做坏事的人, 绝不 能可怜他。
 đối với những loại người chuyên làm những chuyện bại hoại, tuyệt đối không thương xót được.
 3. tội nghiệp; thảm; quá ít; quá kém (số lượng ít hoặc chất lượng đến mức không đáng nêu lên)。(数量少或质量坏到)不值得一提。
 少得可怜。
 ít ghê.
 知识贫乏得可怜。
 tri thức nghèo nàn đến mức tội nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:54:27