请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰霜
释义 冰霜
[bīngshuāng]
 1. trong sạch; có tiết tháo; lạnh như băng; như tuyết như băng; khổ hạnh; khắc khổ; mộc mạc; chân phương。比喻有节操。
 凛若冰霜。
 lạnh như băng
 2. nghiêm nghị; khắt khe; gay gắt。比喻神色严肃。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:18:07