请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防止
释义 防止
[fángzhǐ]
 phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)。预先设法制止(坏事发生)。
 防止煤气中毒
 phòng trúng độc hơi than
 防止交通事故
 đề phòng tai nạn giao thông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:08:05