请输入您要查询的越南语单词:
单词
防止
释义
防止
[fángzhǐ]
phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)。预先设法制止(坏事发生)。
防止煤气中毒
phòng trúng độc hơi than
防止交通事故
đề phòng tai nạn giao thông.
随便看
逼似
逼使
逼供
逼供信
逼债
逼命
逼和
逼嫁
逼宫
逼死
逼狭
逼真
逼租
逼肖
逼视
逼近
逼迫
逼问
逾
逾分
逾常
逾期
逾越
遁
遁世
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:08:05