请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防潮
释义 防潮
[fángcháo]
 1. phòng ẩm; chống ẩm。防止潮湿。
 防潮纸
 giấy chống ẩm
 储存粮食要注意防潮
 dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
 2. chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều。防备潮水。
 防潮闸门
 cửa cống chắn thuỷ triều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:52:56