请输入您要查询的越南语单词:
单词
防潮
释义
防潮
[fángcháo]
1. phòng ẩm; chống ẩm。防止潮湿。
防潮纸
giấy chống ẩm
储存粮食要注意防潮
dự trữ lương thực phải chú ý chống ẩm.
2. chắn thuỷ triều; đề phòng thuỷ triều。防备潮水。
防潮闸门
cửa cống chắn thuỷ triều
随便看
法盲
法眼
法纪
法线
法统
法网
法老
法螺
法衣
法西斯
法西斯主义
法西斯蒂
法规
法警
法郎
法门
法门寺
法院
法鲁群岛
泖
泗
泗州戏
泙
泚
泛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 2:21:17