请输入您要查询的越南语单词:
单词
防暴
释义
防暴
[fángbào]
phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn。防止暴力或暴动。
防暴术
cách phòng chống bạo động
防暴警察
cảnh sát phòng chống bạo lực
防暴武器
vũ khí phòng chống bạo lực
随便看
通货
通货膨胀
通路
通路子
通身
通车
通达
通过
通连
通途
通通
通道
通邮
通都大邑
通鉴
通铺
通顺
通风
通风报信
逛
逛来逛去
逛游
逛灯
逛荡
逛街
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:19:44