请输入您要查询的越南语单词:
单词
防暴
释义
防暴
[fángbào]
phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn。防止暴力或暴动。
防暴术
cách phòng chống bạo động
防暴警察
cảnh sát phòng chống bạo lực
防暴武器
vũ khí phòng chống bạo lực
随便看
阱
防
防不胜防
防冻
防凌
防务
防区
防卫
防地
防备
防守
防寒
防尘
防弹
防御
防御工事
防微杜渐
防护
防护堤
防护林
防旱
防暑
防暴
防止
防毒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:19:03