请输入您要查询的越南语单词:
单词
防暴
释义
防暴
[fángbào]
phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn。防止暴力或暴动。
防暴术
cách phòng chống bạo động
防暴警察
cảnh sát phòng chống bạo lực
防暴武器
vũ khí phòng chống bạo lực
随便看
提单
提及
提取
提名
提子
提审
提心吊胆
提成
提拔
提挈
提携
提早
提案
提梁
提溜
提灌
提炼
提琴
提留
提盒
提示
提神
提箱
提篮
提纯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:40:55