请输入您要查询的越南语单词:
单词
防洪
释义
防洪
[fánghóng]
chống lũ; chống lũ lụt; chống lụt; phòng lũ。防备洪水成灾。
修筑堤堰,疏浚河道,防洪防涝。
tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
防洪工程
công trình chống lũ.
随便看
户部
户长
斜路
斜边
斜长石
斜阳
斜面
斜高
斝
斟
斟酌
斠
斡
斡旋
斢
斤
斤两
斤斗
斤斤
斤斤计较
斥
斥候
斥力
斥卖
斥卤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:16:42