请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (凍)
[dòng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 7
Hán Việt: ĐỐNG
 1. đông; đông lại; đóng băng。(液体或含水分的东西)遇冷凝固。
 不冻港
 cảng không đóng băng
 缸里的水冻了。
 nước trong chậu đông lại rồi.
 2. món đông。(冻儿)汤汁等凝结成的半固体。
 肉冻儿。
 thịt đông
 鱼冻儿。
 cá đông
 3. lạnh; cóng; rét。受冷或感到冷。
 我的脚冻了。
 chân tôi bị cóng rồi.
 今天衣服穿少了,真冻得慌。
 hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
Từ ghép:
 冻冰 ; 冻疮 ; 冻豆腐 ; 冻风 ; 冻干 ; 冻害 ; 冻僵 ; 冻结 ; 冻醪 ; 冻裂 ; 冻馁 ; 冻肉 ; 冻伤 ; 冻死 ; 冻土 ; 冻硬 ; 冻雨 ; 冻原 ; 冻瘃
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:52:35