| | | |
| Từ phồn thể: (凍) |
| [dòng] |
| Bộ: 冫 - Băng |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: ĐỐNG |
| | 1. đông; đông lại; đóng băng。(液体或含水分的东西)遇冷凝固。 |
| | 不冻港 |
| cảng không đóng băng |
| | 缸里的水冻了。 |
| nước trong chậu đông lại rồi. |
| | 2. món đông。(冻儿)汤汁等凝结成的半固体。 |
| | 肉冻儿。 |
| thịt đông |
| | 鱼冻儿。 |
| cá đông |
| | 3. lạnh; cóng; rét。受冷或感到冷。 |
| | 我的脚冻了。 |
| chân tôi bị cóng rồi. |
| | 今天衣服穿少了,真冻得慌。 |
| hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được. |
| Từ ghép: |
| | 冻冰 ; 冻疮 ; 冻豆腐 ; 冻风 ; 冻干 ; 冻害 ; 冻僵 ; 冻结 ; 冻醪 ; 冻裂 ; 冻馁 ; 冻肉 ; 冻伤 ; 冻死 ; 冻土 ; 冻硬 ; 冻雨 ; 冻原 ; 冻瘃 |