请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主儿
释义 主儿
[zhǔr]
 1. chủ nhân; người chủ。指主人。
 2. loại người; hạng người; con người。指某种类型的人。
 这主儿真不讲理。
 con người này thật không biết phải trái.
 他是说到做到的主儿。
 anh ấy là người đã nói là làm.
 3. nhà chồng。指婆家。
 她快三十了,也该找主儿了。
 cô ấy sắp ba mươi tuổi rồi, cũng nên tìm lấy một tấm chồng đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:27:06