请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[róng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: DUNG
 1. dung nạp; bao hàm; chứa。容纳;包含。
 容量
 dung lượng
 无地自容。
 không chốn dung thân.
 这个礼堂能容两千人。
 hội trường này có thể chứa hai ngàn người.
 2. khoan dung; tha thứ。宽容;原谅。
 容忍
 tha thứ
 大量容人
 người đại lượng khoan dung.
 情理难容。
 tình lí khó khoan dung.
 3. cho phép; để cho。允许;让。
 不容分说。
 không cho phép nói.
 4. có lẽ。或许;也许。
 容或有之。
 có lẽ có đấy.
 5. họ Dung。(Róng)姓。
 6. vẻ mặt; sắc mặt。脸上的神情和气色。
 笑容
 vẻ mặt tươi cười.
 愁容
 vẻ mặt ưu sầu.
 怒容
 vẻ mặt giận dữ.
 容光
 vẻ mặt; sắc mặt.
 病容
 sắc mặt bệnh hoạn.
 7. tướng mạo。相貌。
 容貌
 dung mạo.
 容颜
 dung nhan.
 仪容
 dung mạo.
 整容
 trang điểm.
 8. quang cảnh; trạng thái; bộ mặt。比喻事物所呈现的景象、状态。
 军容
 bộ mặt quân đội.
 市容
 bộ mặt thành phố.
 阵容。
 quang cảnh trận địa.
Từ ghép:
 容电器 ; 容光 ; 容或 ; 容积 ; 容量 ; 容留 ; 容貌 ; 容纳 ; 容器 ; 容情 ; 容忍 ; 容身 ; 容受 ; 容许 ; 容颜 ; 容易 ; 容止
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:11:59