请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总理
释义 总理
[zǒnglǐ]
 1. thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc.)。中国国务院领导人的名称。
 2. thủ tướng (người đứng đầu một số quốc gia.)。某些国家政府首脑的名称。
 3. tổng lý (người đứng đầu của một số chính đảng.)。某些政党领导人的名称。
 4. tổng lý; giám đốc; người phụ trách (người phụ trách các cơ quan, xí nghiệp thời xưa.)。旧时某些机构、企业负责人的名称。
 学校总理
 tổng lý trường học
 分公司的总理
 tổng lý chi nhánh công ty
 5. quản lý chung; quản lý toàn bộ。全面主持管理。
 总理其事
 quản lý việc đó
 总理军务
 quản lý việc quân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17