请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 照顾
释义 照顾
[zhàogù]
 1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考虑(到);注意(到)。
 照顾全局
 chú ý toàn diện
 照顾各个部门。
 chú ý đến tất cả các ngành
 2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。
 我去买票,你来照顾行李。
 tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi.
 3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特别注意,加以优待。
 照顾病人
 chăm sóc đặc biệt người bệnh.
 老幼乘车,照顾座位。
 người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt.
 4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服务行业等管顾客前来购买东西或要求服务叫照顾。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 14:51:58