请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 份儿
释义 份儿
[fènr]
 1. phần。搭配成整体的东西;整体分成的部分。
 这一份儿是你的。
 đây là phần của anh.
 2. địa vị; chỗ; vị trí; nơi。地位。
 这个团体里没有我的份儿。
 trong tổ chức này không có chỗ cho tôi.
 3. tình cảnh; mức độ; mức。程度;地步。
 都闹到这份儿上了,他还当没事儿呢。
 ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:22:00