| | | |
| [fènr] |
| | 1. phần。搭配成整体的东西;整体分成的部分。 |
| | 这一份儿是你的。 |
| đây là phần của anh. |
| | 2. địa vị; chỗ; vị trí; nơi。地位。 |
| | 这个团体里没有我的份儿。 |
| trong tổ chức này không có chỗ cho tôi. |
| | 3. tình cảnh; mức độ; mức。程度;地步。 |
| | 都闹到这份儿上了,他还当没事儿呢。 |
| ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì. |