请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仿制
释义 仿制
[fǎngzhì]
 phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái (chế tạo theo mẫu)。仿造。
 仿制品
 hàng phỏng chế; hàng nhái
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:12