请输入您要查询的越南语单词:
单词
仿制
释义
仿制
[fǎngzhì]
phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái (chế tạo theo mẫu)。仿造。
仿制品
hàng phỏng chế; hàng nhái
随便看
浪子
浪子回头金不换
浪木
浪桥
浪涛
浪游
浪漫
浪漫主义
浪潮
浪船
浪花
浪荡
浪荡子
浪费
浪迹
浬
浭
浮
浮云
浮光掠影
浮冰块
浮力
浮动
浮动汇率
浮华
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:12