请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开天辟地
释义 开天辟地
[kāitiānpìdì]
 KHAI THIÊN TỊCH ĐỊA: từ xưa đến nay; từ lúc khai thiên lập địa (thần thoại cổ kể lại rằng, sau khi Bàn Cổ khai thiên lập địa thì mới có thế giới, do đó dùng từ "开天辟地" nghĩa là : từ xưa đến nay )。古代神话说盘古氏开天辟地后才有世界, 因此用"开天辟地"指有史以 来。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:23:24