释义 |
开山 | | | | | [kāishān] | | | 1. phá núi; khai sơn。因采石,筑路等目的而把山挖开或 炸开。 | | | 开山劈岭。 | | phá núi xẻ đỉnh. | | | 2. khai phá đồi núi。指在一定时期开放已 封的山 地,准许进行放牧,采伐等活动。 | | | 3. khai sơn (từ dùng trong Phật giáo, chỉ buổi ban đầu xây chùa trên một ngọn núi nổi tiếng)。佛教用语,指最初在某个名山建立寺院。 | | [kāi·shān] | | | sư tổ khai sơn; khai sơn tổ sư; ông tổ。开山祖师。 |
|