请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开市
释义 开市
[kāishì]
 1. khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa)。商店, 作坊等过了休息的日子,或 有季节性 的商店, 作坊等到 了营业的季节,开始营业。
 2. mở hàng。商店每天第一次成交。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:29