| 释义 |
开市 | | | | [kāishì] | | | | 1. khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa)。商店, 作坊等过了休息的日子,或 有季节性 的商店, 作坊等到 了营业的季节,开始营业。 | | | | 2. mở hàng。商店每天第一次成交。 |
|