请输入您要查询的越南语单词:
单词
脆快
释义
脆快
[cuìkuài]
方
dứt khoát; ngắn gọn; thẳng thắn; quả quyết; không dây dưa (nói chuyện, câu chuyện)。(说话、做事)简捷痛快,不拖拉。
脆快了当。
dứt khoát thẳng thừng.
他是个直性子人,办起事来总是那么脆快。
anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
随便看
缑
缒
缓
缓不济急
缓兵之计
缓冲
缓刑
缓动
缓劲
缓和
缓坡
缓役
缓征
缓急
缓急相济
缓性
缓悠悠
缓慢
缓期
缓步
缓气
缓泻
缓行
缓解
缓醒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:55:40