请输入您要查询的越南语单词:
单词
脆快
释义
脆快
[cuìkuài]
方
dứt khoát; ngắn gọn; thẳng thắn; quả quyết; không dây dưa (nói chuyện, câu chuyện)。(说话、做事)简捷痛快,不拖拉。
脆快了当。
dứt khoát thẳng thừng.
他是个直性子人,办起事来总是那么脆快。
anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
随便看
完婚
完小
完工
完成
完整
完毕
完满
完璧归赵
完税
完稿
完竣
完粮
完结
完美
完聚
完蛋
宏
宏丽
宏亮
宏伟
宏儒
宏博
宏图
宏大
宏富
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:17