请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 总角
释义 总角
[zǒngjiǎo]
 tóc để chỏm (thời xưa những người vị thành niên búi tóc, mượn chỉ những người còn nhỏ.)。古代未成年的人把头发扎成髻,借指幼年。
 总角之交(幼年就相识的好朋友)。
 bạn từ lúc để chỏm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:42:54