请输入您要查询的越南语单词:
单词
总角
释义
总角
[zǒngjiǎo]
书
tóc để chỏm (thời xưa những người vị thành niên búi tóc, mượn chỉ những người còn nhỏ.)。古代未成年的人把头发扎成髻,借指幼年。
总角之交(幼年就相识的好朋友)。
bạn từ lúc để chỏm.
随便看
垂直面
垂线
垂线足
垂老
垂花门
垂袖
垂钓
垂青
垂饰
垂首
垂首帖耳
垂髫
垃
垃圾
垃圾箱
垃圾车
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
垆埴
型
型号
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:12:48