| | | |
| [liànwǔ] |
| | 1. luyện võ; tập võ。学习或练习武艺。 |
| | 练武强身。 |
| tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ. |
| | 2. học quân sự。学习或练习军事技术。 |
| | 民兵利用生产空隙练武。 |
| dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự. |
| | 3. học kỹ thuật。泛指学习或练习各项技术。 |
| | 各行各业都在开展技术练武。 |
| các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển. |