请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 练武
释义 练武
[liànwǔ]
 1. luyện võ; tập võ。学习或练习武艺。
 练武强身。
 tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
 2. học quân sự。学习或练习军事技术。
 民兵利用生产空隙练武。
 dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
 3. học kỹ thuật。泛指学习或练习各项技术。
 各行各业都在开展技术练武。
 các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:14:50